--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
economic growth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
economic growth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: economic growth
+ Noun
Tăng trưởng kinh tế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "economic growth"
Những từ có chứa
"economic growth"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phân vùng
tùng tiệm
ba giăng
bánh vẽ
Hoa
chuyên viên
bao vây
bộ máy
bản lề
áp lực
more...
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
economic growth
:
Tăng trưởng kinh tế